Có 2 kết quả:

被优化掉 bèi yōu huà diào ㄅㄟˋ ㄧㄡ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧㄠˋ被優化掉 bèi yōu huà diào ㄅㄟˋ ㄧㄡ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to be optimized away
(2) to be fired
(3) to be the victim of downsizing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to be optimized away
(2) to be fired
(3) to be the victim of downsizing

Bình luận 0